Vòng đệm cao su Vòng đệm xốp silicone Phụ tùng ô tô chống cháy tùy chỉnh O Ring Seal Vòng đệm silicone
Dưới đây là sự khác biệt 30%:
1. Tăng cường khả năng phục hồi:
Chất cách nhiệt bằng bọt silicone thể hiện khả năng phục hồi vượt trội, vượt trội hơn các vật liệu thông thường trong việc bảo vệ pin.Nó đã được thử nghiệm nghiêm ngặt, chịu đựng hơn 10.000 chu kỳ nén với độ biến dạng tối thiểu, cho thấy sự thay đổi dưới 3%.Khả năng phục hồi đặc biệt này đảm bảo độ tin cậy lâu dài, bảo vệ hiệu quả pin NEV trong suốt thời gian hoạt động của chúng.
2. Bảo vệ toàn diện nâng cao:
Ngoài khả năng cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt bằng bọt silicone còn có những tính năng cao cấp như chống bụi, chống thấm, tản nhiệt, hấp thụ sốc và giảm rung.Những đặc tính này rất quan trọng đối với hệ thống bảo vệ pin NEV, che chắn bộ pin khỏi các chất gây ô nhiễm bên ngoài, ngăn chặn hơi ẩm xâm nhập, quản lý hiệu quả tản nhiệt và giảm thiểu tác động của rung động và va đập.Sự bảo vệ toàn diện này góp phần đáng kể vào hiệu suất, độ an toàn và độ bền tổng thể của pin NEV.
3. Hiệu suất bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt:
Vật liệu cách nhiệt bằng bọt silicone trải qua quá trình thử nghiệm rộng rãi để đánh giá hiệu suất của nó trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.Dữ liệu từ các thử nghiệm giảm bớt ứng suất được thực hiện ở 85°C và độ ẩm tương đối 90% trong 1.500 giờ cho thấy vật liệu này có tỷ lệ giảm bớt ứng suất chỉ 15,62%.Kết quả đặc biệt này chứng tỏ khả năng duy trì tính toàn vẹn cơ học và mang lại hiệu suất ổn định, ngay cả trong những tình huống đòi hỏi khắt khe nhất.Pin NEV có thể dựa vào lớp cách nhiệt bằng bọt silicon để mang lại khả năng bảo vệ vững chắc trong các điều kiện vận hành đầy thách thức.
4. Khả năng chống nén vượt trội:
Chất cách nhiệt bằng bọt silicone thể hiện khả năng chống nghiền vượt trội, giữ được hình dạng và hiệu suất ngay cả sau khi sử dụng kéo dài.Vật liệu này có mức nén thấp ấn tượng, dao động từ 0,2% đến 0,5% trong thử nghiệm chu kỳ nén 20.000 đai 1 triệu, đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu quả trong việc bảo vệ pin xe năng lượng mới.Những kết quả này nêu bật khả năng phục hồi vượt trội của vật liệu cũng như khả năng duy trì hình dạng và hiệu suất trong thời gian dài.Pin NEV được hưởng lợi từ độ bền vượt trội nhờ lớp cách nhiệt bằng bọt silicon.
5. Hấp thụ độ ẩm tối thiểu:
Vật liệu cách nhiệt bằng bọt silicone tự hào có tỷ lệ hấp thụ độ ẩm cực kỳ thấp chỉ 0,2%.Đặc tính này rất quan trọng để bảo vệ pin NEV vì nó đảm bảo vật liệu vẫn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm.Tốc độ hấp thụ độ ẩm tối thiểu ngăn ngừa mọi tác động bất lợi đến hiệu suất của bộ pin, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao.Nó củng cố thêm tính phù hợp của vật liệu đối với các ứng dụng NEV.
Khi ngành công nghiệp xe sử dụng năng lượng mới tiếp tục phát triển, chất cách nhiệt bằng bọt silicon nổi lên như một lựa chọn tối ưu cho hệ thống quản lý nhiệt và bảo vệ pin.Khả năng phục hồi được nâng cao, các tính năng bảo vệ toàn diện tiên tiến, hiệu suất bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt, khả năng chống nén đặc biệt và khả năng hấp thụ độ ẩm tối thiểu giúp phân biệt nó với các vật liệu truyền thống.Chất cách nhiệt bằng bọt silicon đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu suất, độ an toàn và tuổi thọ của pin NEV.Nhiều ưu điểm của nó khiến nó trở thành một giải pháp hấp dẫn cần được áp dụng rộng rãi trong ngành NEV, thúc đẩy sự đổi mới và đảm bảo sự thành công liên tục của các phương tiện sử dụng năng lượng mới.
SN | BÀI KIỂM TRA | ĐOÀN KẾT | Tiêu chuẩn kiểm tra | Chỉ báo kỹ thuật | |||||||||||||
1 | Tỉ trọng | g.cm-3 | ASTM D 1056 | 0,37±0,04 | |||||||||||||
2 | độ cứng | kPa | ASTM D 1056 | 75 ± 20 | |||||||||||||
3 | Bộ nén | % | ASTM D 1056 @100oC | 5,0 | |||||||||||||
4 | Sức căng | MPa | ASTM D412-16 | ≥ 0,3 | |||||||||||||
5 | Độ giãn dài | % | ASTM D412-16 | ≥ 80 | |||||||||||||
6 | Hấp thụ nước | % | ASTM D 570 | 5,0 | |||||||||||||
7 | Kiểm tra môi trường | / | RoHS,VỚI TỚI,ELV | 合格 | |||||||||||||
số 8 | Chống cháy | / | UL94-2013 | V-0 | |||||||||||||
9 | Uốn ở nhiệt độ thấp | / | ASTM D 1056 | -55oC合格 | |||||||||||||
10 | Độ bền điện môi | kV/mm | ASTM D149-09 | ≥ 2,5 | |||||||||||||
11 | Điện trở suất | Ω·cm | ASTM D257-14 | ≥ 1,0*1014 | |||||||||||||
12 | Dẫn nhiệt | W/(m·K) | ASTM C518-17 | 0,08±0,01 |
Silicon vàEPDMgiống nhau về nhiều mặt và hai vật liệu này có nhiều đặc điểm giống nhau.Cả hai đều có khả năng chống chịu thời tiết, tiếp xúc với tia cực tím và lão hóa tốt, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.Silicone và EPDM cũng thể hiện khả năng kháng ozone cao và khả năng duy trì tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp.
Tuy nhiên, silicone có khả năng chịu nhiệt độ cao cao hơn nhiều.Không giống như EPDM, silicone sẽ duy trì tính ổn định và tính chất vật lý ở nhiệt độ cao tới 450°F (232°C).
LIÊN LẠC CHÚNG TÔI BẤT CỨ LÚC NÀO